Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Sài Gòn-Hải Phòng
Địa điểm Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 153 600
Diện tích đất xưởng 123 401
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10% 40ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 1994 2011
Nhà đầu tư hiện tại 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản) 60
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 99 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 128km; To Noi Bai International airport: 128km;
Xe lửa YES 5km
Cảng biển Hai Phong port: 15km Hai Phong port: 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m Width: 32m (4 lands)
Đường nhánh phụ Width: 20m Width: 22m (2lands)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2X63MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day 20.000m3/day
Công suất cao nhất 13.500m3/ngày 30.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.800m3/ngày 5.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 85-100 USD
Thời hạn thuê 2050 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng Khu công nghiệp Tràng Duệ - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch