Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Thiên Hưng - VINATEX |
Địa điểm
|
Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng
|
Xã Tân Thành, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
153 |
150 |
Diện tích đất xưởng
|
123 |
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1994
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản)
|
Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh |
Ngành nghề chính
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 100km
|
To Hanoi City: 100km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 128km;
|
To Noi Bai International airport: 120km |
Xe lửa
|
YES
|
yes |
Cảng biển
|
Hai Phong port: 15km
|
Hai Phong port: 110km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32m |
Width: 50m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 20m |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2X63MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKCN VN: 40m3/ day |
|
Công suất cao nhất
|
13.500m3/ngày |
20.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.800m3/ngày |
7.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
2050 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
3 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng
|
Khu công nghiệp Thành An - Nam Định
|