Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang
Địa điểm Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 153 198ha
Diện tích đất xưởng 123
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10% 0
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 1994 2005
Nhà đầu tư hiện tại 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản) 38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác
Tỷ lệ lấp đầy 99 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km
Hàng không To Noi Bai International airport: 128km; Cách sân bay Nội Bài 67km
Xe lửa YES Cách ga Cao Xá 10km
Cảng biển Hai Phong port: 15km Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k>=0.9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m 36 m
Đường nhánh phụ Width: 20m 24 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2X63MVA 103MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day 19.000 m3/ngày
Công suất cao nhất 13.500m3/ngày Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.800m3/ngày 5.000 m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 80 USD/m2
Thời hạn thuê 2050 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.05 Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng/ 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 3,383VND/KWh
Bình thường 0.05 USD 1,853VND/KWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1,210VND/KWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.15 USD - 0.45 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch