Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella
Địa điểm Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 153 306.9ha
Diện tích đất xưởng 123 184ha
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10% 175ha
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 1994 2071
Nhà đầu tư hiện tại 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản) Đang cập nhật
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic;
Tỷ lệ lấp đầy 99 5%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km
Hàng không To Noi Bai International airport: 128km; Cách sân bay Nội Bài 54km
Xe lửa YES Cách ga Hà Nội 40km
Cảng biển Hai Phong port: 15km Cách cảng Hải Phòng 33km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m 68m
Đường nhánh phụ Width: 20m 22.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2X63MVA 61.500 KVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day 12.600m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 13.500m3/ngày Đang cập nhật
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.800m3/ngày 8.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Đang cập nhật
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 95 USD/m2
Thời hạn thuê 2050 2071
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 10.000 VNĐ/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/Kwh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 13.225 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 11.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Đang cập nhật
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch