Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng Công ty Cổ phần Công nghệ viễn thông Sài Gòn (Saigon Tel)
Địa điểm Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 153 400
Diện tích đất xưởng 123
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10% Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1994 2005
Nhà đầu tư hiện tại 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản)
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy điện tử, cơ khí, chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 99 99
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 18km Nằm sát nút giao lập thể giữa đường cao tốc Hà Nội - Lạng Sơn và đường tỉnh lộ 295
Hàng không To Noi Bai International airport: 128km; To Noi Bai International airport: 37km;
Xe lửa YES
Cảng biển Hai Phong port: 15km Hai Phong port: 118km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m Width:34m
Đường nhánh phụ Width: 20m Width: 31.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2X63MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day TCKCN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 13.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.800m3/ngày 25000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2050 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch