Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh

Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phát Triển Nội Bài Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC)
Địa điểm Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 116 ha 569.27 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh >10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 31 Investors: Nippon Carbide Industries (Vietnam) Co., Ltd. (Japan),Armstrong Components Parts (Vietnam) Co., Ltd. (Malaysia),Credit Up Industry Vietnam Co., Ltd. (Taiwan/Indonesia)
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện tử, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ, công nghệ tin học Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Central of Ha Noi: 35km; near highway Noi Bai To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km
Hàng không Noi Bai Airport: 5km To Noi Bai Airport: 80km
Xe lửa Hanoi railway Station: 53km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 125km To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1-1,25 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 40m, 6 lands Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 26m, 2 lands Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 7.500m3/day 19.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/day QCVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120-150 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2044 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 0,25ha 1ha
Xưởng 4USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.8 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch