Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội vs Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam

Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội vs Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phát Triển Nội Bài Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt
Địa điểm Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 116 ha 365 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh >10%
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại 31 Investors: Nippon Carbide Industries (Vietnam) Co., Ltd. (Japan),Armstrong Components Parts (Vietnam) Co., Ltd. (Malaysia),Credit Up Industry Vietnam Co., Ltd. (Taiwan/Indonesia)
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện tử, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ, công nghệ tin học Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 100% 60
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Central of Ha Noi: 35km; near highway Noi Bai cách thành phố Đà Nẵng 70km
Hàng không Noi Bai Airport: 5km Cách sân bay Đà Nẵng: 70km
Xe lửa Hanoi railway Station: 53km Ga Tam Kỳ: 13km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 125km cách cảng Tiên Sa: 75 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1-1,25 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 40m, 6 lands 4 làn xe
Đường nhánh phụ 26m, 2 lands 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 7.500m3/day 4.200m3/day
Công suất cao nhất Nhà máy nước Phú Ninh
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/day 2.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120-150 USD 30-35USD
Thời hạn thuê 2044 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 0,25ha 1ha
Xưởng 4USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.8 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch