Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Phát Triển Nội Bài
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội |
Địa điểm
|
Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
116 ha |
681 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
>10% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
31 Investors: Nippon Carbide Industries (Vietnam) Co., Ltd. (Japan),Armstrong Components Parts (Vietnam) Co., Ltd. (Malaysia),Credit Up Industry Vietnam Co., Ltd. (Taiwan/Indonesia)
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện tử, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ, công nghệ tin học
|
Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Central of Ha Noi: 35km; near highway Noi Bai
|
To Hai Phong city: 10 Km
To Ha Noi City: 90km |
Hàng không
|
Noi Bai Airport: 5km
|
To Noi Bai Airport: 80km |
Xe lửa
|
Hanoi railway Station: 53km
|
|
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 125km
|
To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
K 1-1,25
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
40m, 6 lands |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
26m, 2 lands |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
7.500m3/day |
10.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/day |
QCVN |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
120-150 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2044 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
0,25ha |
1ha |
Xưởng
|
4USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.8 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Insurance
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội
|
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh
|