Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam

Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phát Triển Nội Bài UBND huyện Nông Sơn
Địa điểm Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 116 ha 15,2 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh >10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 31 Investors: Nippon Carbide Industries (Vietnam) Co., Ltd. (Japan),Armstrong Components Parts (Vietnam) Co., Ltd. (Malaysia),Credit Up Industry Vietnam Co., Ltd. (Taiwan/Indonesia)
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, công nghiệp điện tử, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ, công nghệ tin học may mặc; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; công nghiệp cơ khí, sửa chữa ô tô; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp sạch và các dịch vụ ngành nghề khác.
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Central of Ha Noi: 35km; near highway Noi Bai Đà Nẵng: 50km
Hàng không Noi Bai Airport: 5km Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 57km
Xe lửa Hanoi railway Station: 53km Ga Tam Kỳ: 30km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 125km Cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1-1,25 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 40m, 6 lands Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 26m, 2 lands Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 7.500m3/day 3.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/day 2.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120-150 USD 20 USD
Thời hạn thuê 2044 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 0,25ha 1ha
Xưởng 4USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.8 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nội Bài - Hà Nội Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch