Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh

Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Hoàn Cầu Vân Phong Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VGR
Địa điểm 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa xã Phước Đông, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
Diện tích Tổng diện tích 207.9 3285ha
Diện tích đất xưởng 104 2190ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 47 investors
Ngành nghề chính Chế biến nông lâm sản; sản xuất dăm gỗ; chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy sản, phụ phẩm thủy sản; sản xuất vật liệu xây dựng; đóng tàu; gia công - sản xuất cơ khí phụ trợ đóng tàu đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá
Tỷ lệ lấp đầy 0.5
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Nha Trang CIty 45km To Ho Chi Minh city: 85 km
Hàng không To International Airport Cam Ranh 75 km To Tan Son Nhat Airport: 90km
Xe lửa To station Ninh Hoa 16 km
Cảng biển To seaport Cam Ranh 35km Saigon Sea Port: 90km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 58m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4-6 lanes: 60m
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2lanes Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 10x63MVA
Nước sạch Công suất 9.000m3/ngày đêm 120.000m3/ha/day
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/ngày đêm 90.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line, IDD
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35 USD
Thời hạn thuê 2063 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Ninh Thuỷ - Khánh Hoà Khu công nghiệp Phước Đông - Tây Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch