So sánh:
Khu công nghiệp Ninh Quới - Tỉnh Bạc Liêu vs Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An
Khu công nghiệp Ninh Quới - Tỉnh Bạc Liêu vs Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các KCN Bạc Liêu | Công ty TNHH Hải Sơn | |
Địa điểm | Ấp Ninh Lợi, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 246 | 460 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2006 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Cơ khí, luyện kim; dệt nhuộm, may mặc; chế biến thực phẩm, nước giải khát; sản xuất hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến gõ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ; sản xuất điện tử, viễn thông; điện tử, viễn thông | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 65% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thị xã Bạc Liêu: 40km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 17km | |
Hàng không | To Airport Can Tho: 110km | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 20km | ||
Cảng biển | To Seaport Bac Lieu : 50km | Cách cảng Cát Lái 25km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 14m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40+63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | |
Thời hạn thuê | 2058 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | $3 | |
Thời hạn thuê | 5 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Ninh Quới - Tỉnh Bạc Liêu | Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An |