So sánh:
Khu công nghiệp Ninh Quới - Tỉnh Bạc Liêu vs Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang
Khu công nghiệp Ninh Quới - Tỉnh Bạc Liêu vs Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lý các KCN Bạc Liêu | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang | |
Địa điểm | Ấp Ninh Lợi, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 246 | 131.75 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2006 | 2012 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Sản xuất, gia công giày thể thao, may mặc; Sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhựa, hàng tiêu dùng; Chế biến nông – thủy – súc sản; thực phẩm, rau quả; Các ngành nghề cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị; | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 65% | 73% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thị xã Bạc Liêu: 40km | Trung tâm thành phố Long Xuyên: 15km | |
Hàng không | To Airport Can Tho: 110km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | To Seaport Bac Lieu : 50km | Cảng Mỹ Thới: 20km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 80MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 10000/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000/ngày | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Ninh Quới - Tỉnh Bạc Liêu | Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang |