| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Thanh Yến | Công ty cổ phần COMA18 | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Xã Nhuận Trạch, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 159.27 | 219 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng | 131.53 |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  | 0 | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  | có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Chế biến thực phẩm; sản xuất bia, nước giải khát; sản xuất bánh, kẹo; chế biến nông sản, hải sản; chế biến thức ăn gia súc; sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí, chế tạo máy, sửa chữa máy móc thiết bị | Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử
 Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ
In bao bì | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy |  | 100% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 15km | To Hanoi City: 70km | 
                                                
                                                        | Hàng không | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 28km | To Noi Bai International airport: 90km; | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 36km | yes | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cách cảng Bourbon 1km | Hai Phong port:100km, | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50&45.25m, Number of lane: 4 lanes | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Width: 45.25&39.5m, Number of lane: 2 lanes | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn |  | 30MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  | 20.000m3/ngày đêm | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất |  |  | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day | 20.000m3/ngày đêm | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 70 USD | Thỏa thuận | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2057 | 50 years | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 10% | 10% | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | $3 | $3 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | yearly | yearly | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | Yes | Yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Nhựt Chánh - Long An | Khu công nghiệp Nhuận Trạch- Hòa Bình |