| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Thanh Yến | Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 304 đường Phạm văn Đồng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 159.27 | 60 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng | 131.53 | 45,8 | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  | Đất cây xanh 3,4% | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 03-May-2008 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  | 22 investors: May Nhà Bè, May Kontum | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Chế biến thực phẩm; sản xuất bia, nước giải khát; sản xuất bánh, kẹo; chế biến nông sản, hải sản; chế biến thức ăn gia súc; sản xuất que hàn, cơ khí chính xác, gia công cơ khí, chế tạo máy, sửa chữa máy móc thiết bị | Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy |  | 90% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 15km | To Ho Chi Minh city: 564 km
To Kontum city: 2km | 
                                                
                                                        | Hàng không | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 28km | To Pleiku: 40km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 36km |  | 
                                                
                                                        | Cảng biển | Cách cảng Bourbon 1km | Quy Nhon Sea Port: 154km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 50&45.25m, Number of lane: 4 lanes | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | Width: 45.25&39.5m, Number of lane: 2 lanes | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 380V and 22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn |  | 2x10MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  | 5.000 m3/day | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất |  |  | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day | 5.000m3/day | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 70 USD | 20 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 2057 | 50 years | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 10% | 0.1 | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | $3 | 2 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.3 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | yearly | yearly | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.22 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | Yes | Yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Nhựt Chánh - Long An | Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum |