Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn Công ty Phát triển Hạ tầng các Khu công nghiệp Tiền Giang
Địa điểm Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 314,23 ha 79,14 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại XÍ NGHỆP CHẾ BIẾN GẠO VIỆT NGUYÊN,
Ngành nghề chính Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục Chế biến thức ăn gia súc; Chế biến thủy, hải sản xuất khẩu; Sản xuất bao bì PP; Chế biến nông sản; Dịch vụ kho lạnh; Sản xuất kinh doanh, gia công hàng may mặc; Sản xuất bánh tráng; các loại nước giải khát; Sản xuất bê tông thương phẩm; Đóng sửa các phương
Tỷ lệ lấp đầy 80% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km to Ho Chi Minh city: 72km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km To Tan San Nhat Airport:86km
Xe lửa yes
Cảng biển cách cảng Sài Gòn 50km to Saigon Sea Port 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm 5.000m3/days
Công suất cao nhất 40.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1.000m3/ngày đêm QCVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160-180 USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 4 3
Phí quản lý Phí quản lý 1USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.11USD 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.04 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch