So sánh:
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]()  | 
                                        ![]()  | 
                                    |
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn | ||
| Địa điểm | Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | Phường Phố Mới và một phần xã Vạn Hòa thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 314,23 ha | 100 ha | 
| Diện tích đất xưởng | 69,65 ha | ||
| Diện tích còn trống | 2ha | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
| Thời gian vận hành | 50 năm | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | 41 Projects | ||
| Ngành nghề chính | Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục | ông nghiệp lắp ráp điện tử; gia công sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, xuất khẩu như: may mặc, thủ công mỹ nghệ… và các kho tàng bến bãi trung chuyển hàng hóa. | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 99% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km | To Hanoi City: 292km, To LaoCai city: 0km | |
| Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km | To Noi Bai International airport: 300km; | |
| Xe lửa | có | Lao Cai International Border Gate Administration Center 1km | |
| Cảng biển | cách cảng Sài Gòn 50km | Hai Phong port: 410km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | 4-6 lanes | 
| Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 22/35/110KV | 
| Công suất nguồn | 63MVA | 40MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày đêm | 40m3/ha/day | 
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1.000m3/ngày đêm | 500m3/dayLevel A (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 160-180 USD | 35-60USD | 
| Thời hạn thuê | 50 năm | 50 years | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | 4 | $3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 1USD/m2 | 0.3 USD/m2 | 
| Phương thức thanh toán | năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11USD | 0.1 USD | 
| Bình thường | 0.067 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.04 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.5USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.32 USD/m3 | 0.22 USD/m3 | 
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | có | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai | Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai | |
                    
                    
