Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn

Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn Trung tâm Quản lý Cửa khẩu Hữu Nghị - Bảo Lâm
Địa điểm Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng và thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
Diện tích Tổng diện tích 314,23 ha 321,76 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy Xi măng Đồng Bành
Ngành nghề chính Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu, xi măng
Tỷ lệ lấp đầy 80% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km Road 1 Lang Sơn City:34 Km to Ha Noi city: 180km
Hàng không Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km To Noi bai Airport: 186km
Xe lửa
Cảng biển cách cảng Sài Gòn 50km to Cai Lan Sea Port 142km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 K 0,95
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe 34-37m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ 2 làn xe 12-16m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn 63MVA 32MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm 40m3/ha/day (TCCN)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1.000m3/ngày đêm Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160-180 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 4 $2
Phí quản lý Phí quản lý 1USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán năm Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.11USD 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.04 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.32 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai Khu Công nghiệp Đồng Bành - Lạng Sơn
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch