So sánh:
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai vs Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn | ||
Địa điểm | Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | Xã Phú Hữu,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 314,23 ha | 558,41 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Xi Măng Cần Thơ | ||
Ngành nghề chính | Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục | Đa ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | 10% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km | to Ho Chi Minh city: 180km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km | To Tan San Nhat Airport:182km | |
Xe lửa | có | ||
Cảng biển | cách cảng Sài Gòn 50km | to Tran De Sea Port 60km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày đêm | 40m3/ha/day |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1.000m3/ngày đêm | QCVN |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 160-180 USD | 30-50 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 4 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 1USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.067 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.04 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.5USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.32 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai | Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang |