Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Trạch V - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai

Khu công nghiệp Nhơn Trạch V - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty IDICO TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
Địa điểm Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Thị trấn Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 309,4 ha 49,76 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 2003-2053 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA (Hàn Quốc), CÔNG TY TNHH OTO VINA, CÔNG TY TNHH SUN YAD VIỆT NAM TECHNOLOGY, CÔNG TY HYOSUNG EBARA ENGINEERING CO., LTD
Ngành nghề chính Lắp ráp linh kiện điện, điện tử, chế tạo máy móc động lực; công nghiệp thực phẩm; công nghiệp dược phẩm, hương liệu, hóa mỹ phẩm; các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; công nghiệp cơ khí chế tạo; các ngành công nghiệp điện gia dụng, điệ Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 30km Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 11 km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 30 km Ga Biên Hoà: 76 km
Cảng biển Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km, cảng Gò Dầu: 23 km Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 28m với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 15m với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 189 MVA
Nước sạch Công suất 22.000m3/day đã xây dựng hoàn chỉnh
Công suất cao nhất Nhà máy nước ngầm Tuy Hạ
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/day 1800m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Đầy đủ dịch vụ theo nhu cầu nhà đầu tư
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 45 USD 60 USD/m2
Thời hạn thuê 2053 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months linh hoạt
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 1USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 2USD
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.044USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.32USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch V - Đồng Nai Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch