Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Trạch V - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai

Khu công nghiệp Nhơn Trạch V - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty IDICO TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
Địa điểm Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.
Diện tích Tổng diện tích 309,4 ha 697,39 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 12%
Thời gian vận hành 2003-2053 2008
Nhà đầu tư hiện tại CÔNG TY TNHH HYUNDAI WELDING VINA (Hàn Quốc), CÔNG TY TNHH OTO VINA, CÔNG TY TNHH SUN YAD VIỆT NAM TECHNOLOGY, CÔNG TY HYOSUNG EBARA ENGINEERING CO., LTD
Ngành nghề chính Lắp ráp linh kiện điện, điện tử, chế tạo máy móc động lực; công nghiệp thực phẩm; công nghiệp dược phẩm, hương liệu, hóa mỹ phẩm; các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; công nghiệp cơ khí chế tạo; các ngành công nghiệp điện gia dụng, điệ ​- Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp
Tỷ lệ lấp đầy 100% 98%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 30km Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô)
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 11 km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô )
Xe lửa Ga Biên Hoà: 30 km Ga Biên Hoà: 30 km
Cảng biển Cảng Vũng Tàu: 60km, cảng Phú Mỹ: 27km, cảng Gò Dầu: 23 km Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô)
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 hard soil
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 189 MVA 50 MVA
Nước sạch Công suất 22.000m3/day 20.000m3 /ngày đêm.
Công suất cao nhất Nhà máy nước ngầm Tuy Hạ 120000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 12.000m3/day 14.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s.
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 45 USD 160 - 180 USD/m2
Thời hạn thuê 2053 Đến 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months Linh hoạt
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.12 USD
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.044USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0,5/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 2USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch V - Đồng Nai Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch