Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
Địa điểm Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai. Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 697,39 ha 108ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 12% 13%
Thời gian vận hành 2008 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính ​- Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp
Tỷ lệ lấp đầy 98% 80,76%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 30 km
Cảng biển Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất hard soil Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe với 4 làn xe
Đường nhánh phụ 2 làn xe với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 50 MVA 25MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3 /ngày đêm. 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 120000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 14.000m3/ngày 5600 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. ADSL, Fireber , VNPT, Viettel
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 160 - 180 USD/m2 70 USD
Thời hạn thuê Đến 2058 2056
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán Linh hoạt 12 tháng
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3
Thời hạn thuê 5 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán hàng năm
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 tháng
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.12 USD 0.12 USD
Bình thường 0.067 USD 0.067USD
Giờ thấp điểm 0.044USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0,5/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 2USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch