So sánh:
Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai
Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA | TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA | |
| Địa điểm | Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai. | Thị trấn Tân Phú, tỉnh Đồng Nai | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 697,39 ha | 49,76 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | 12% | 15% | |
| Thời gian vận hành | 2008 | 50 năm | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | - Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp | Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 98% | 80% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô) | Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km | |
| Hàng không | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô ) | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km | |
| Xe lửa | Ga Biên Hoà: 30 km | Ga Biên Hoà: 76 km | |
| Cảng biển | Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô) | Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | hard soil | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe | 28m với 4 làn xe |
| Đường nhánh phụ | 2 làn xe | 15m với 2 làn xe | |
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
| Công suất nguồn | 50 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 20.000m3 /ngày đêm. | đã xây dựng hoàn chỉnh |
| Công suất cao nhất | 120000m3/ngày | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 14.000m3/ngày | 1800m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s. | Đầy đủ dịch vụ theo nhu cầu nhà đầu tư | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 160 - 180 USD/m2 | 60 USD/m2 |
| Thời hạn thuê | Đến 2058 | 2057 | |
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | Linh hoạt | linh hoạt | |
| Đặt cọc | 10% | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | |||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 1USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.12 USD | 0.1 2USD |
| Bình thường | 0.067 USD | 0.067 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.044USD | 0.044USD | |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0,5/m3 | 0.5 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 2USD/m3 | 0.32USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai | Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai | |

