Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA |
Địa điểm
|
Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.
|
Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
697,39 ha |
856 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
12% |
19% |
Thời gian vận hành
|
2008
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH Sun Steel VN, Công ty TNHH Sanrimjohap Vina,… |
Ngành nghề chính
|
- Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp
|
Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng; hóa chất; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; thực phẩm; sản xuất điện, bưu chính viễn thông, cơ khí; công nghiệp sản xuất giấy; sản xuất nhựa, cao su; vật liệu xây dựng; dệt maym); giày da;… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
98%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô)
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô )
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km |
Xe lửa
|
Ga Biên Hoà: 30 km
|
Ga Sài Gòn: 20 km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô)
|
Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
hard soil
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe |
6 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
50 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
20.000m3 /ngày đêm. |
20000m3/ngày |
Công suất cao nhất
|
120000m3/ngày |
200000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
14.000m3/ngày |
3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s.
|
các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
160 - 180 USD/m2 |
130-160 USD/m2 ( Tùy vị trí ) |
Thời hạn thuê
|
Đến 2058 |
2058 |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Linh hoạt |
linh hoạt |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$5 |
Thời hạn thuê
|
|
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
theo năm |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
1 USD/m2 |
1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.12 USD |
0.12 USD |
Bình thường
|
0.067 USD |
0.67 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.044USD |
0.044 USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
theo tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0,5/m3 |
0.5USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
theo tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
nhà máy nước Nhơn Trạch |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 2USD/m3 |
0.35 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai
|