Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
|
Công ty CP KCN Sài Gòn – Nhơn Hội |
Địa điểm
|
Tôn Đức Thắng, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.
|
Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
697,39 ha |
630 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
12% |
|
Thời gian vận hành
|
2008
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
- Giày; Da; Dệt; May mặc; - Điện; Điện tử; Cơ khí; Vật liệu xây dựng; - Chế biến gỗ; Giấy, Bao bì giấy; Gốm sứ; Thủy tinh; Sản phẩm nhựa; - Thực phẩm; Thức ăn gia súc; Dược phẩm; Hương liệu; Hóa mỹ phẩm; Sản phẩm từ cao su thiên nhiên và tổng hợp
|
Vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế tạo, sản xuất phụ tùng ô-tô,công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp gia dung vệ tinh, may mặc xuất khẩu, điện – điện tử, chế biến nông lâm thủy sản, bao bì xuất khẩu, giày dép . |
Tỷ lệ lấp đầy
|
98%
|
0.7 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 37km (45 phút ô tô) Cách khu CN cao Tp. HCM 35km (40 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 33km (60 phút ô tô) Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 46km (60phút ô tô)
|
Trung tâm thành phố Quy Nhơn: 6 km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km (60 phút ô tô) Cách Sân bay Long Thành 10km (20 phút ô tô )
|
Sân bay Phù Cát: 30 km |
Xe lửa
|
Ga Biên Hoà: 30 km
|
Ga Diêu trì: 15 km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Cái Mép Thị Vải 32km (50 phút ô tô) Cách Cảng Cát Lái 33km (40 phút ô tô)
|
Cảng Quy Nhơn: 6 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
hard soil
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Từ 25m đến 61m bao gồm 04 đến 06 làn xe |
Width: 65&56&45m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Width: 29&27&20m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
50 MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
20.000m3 /ngày đêm. |
24000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
120000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
14.000m3/ngày |
14000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL: tối đa 8MB/s. Cáp quang: tối đa 90MB/s.
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
160 - 180 USD/m2 |
20 USD |
Thời hạn thuê
|
Đến 2058 |
2056 |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Linh hoạt |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
3 |
Thời hạn thuê
|
|
5 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
1 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.12 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.067 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.044USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0,5/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 2USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định
|