Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Trạch II - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định

Khu công nghiệp Nhơn Trạch II - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 – D2D Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Bình Định
Địa điểm Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Diện tích Tổng diện tích 331.5 ha 117.67 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến lương thực; thực phẩm; dược phẩm; hương liệu; hoá mỹ phẩm; dệt, may mặc; cơ khí chế tạo, sửa chữa, lắp ráp; bao bì; sợi; thủy tinh; điện, điện tử; sản xuất vật liệu mới Chế biến nông lâm sản; da, nhựa, cao su; sản xuất vật liệu xây dựng…
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0.95
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 41 km; thành phố Biên Hòa: 32 km To Quy Nhon City 15km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 43 km To Phu Cat airport 25km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 36.5 km, ga Sài Gòn: 47 km To Dieu Tri station 7km
Cảng biển Cảng Gò Dầu: 25Km, cảng Sài Gòn: 43 km, cảng Cái Mép: 37 km To Quy Nhon seaport 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 25MVA
Nước sạch Công suất 17600m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9600m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 15 USD
Thời hạn thuê 2048 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Trạch II - Đồng Nai Khu công nghiệp Long Mỹ - Bình Định
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch