Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Hội B - Bình Định vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Khu công nghiệp Nhơn Hội B - Bình Định vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên Hong Yeung Việt Nam Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
Địa điểm Khu Kinh tế Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 451,86 ha 108ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 13%
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện, chế tạo, sản xuất và lắp ráp phụ tùng ô tô, bao bì, giầy dép, may mặc, nông lâm thủy sản, thực phẩm, hàng tiêu dùng, công nghiệp gia dụng, cơ khí, vật liệu xây dựng Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp
Tỷ lệ lấp đầy 0.7 80,76%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To route 1A: 15 km, Quy Nhon City : 6 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km
Hàng không To airport Phu Cat : 30 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km
Xe lửa To Dieu Tri station : 18 km
Cảng biển To Quy Nhon seaport: 6 km Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 25MVA
Nước sạch Công suất 24000m3/day 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 14000m3/ngày đêm 5600 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber , VNPT, Viettel
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2056 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.12 USD
Bình thường 0.05 USD 0.067USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Hội B - Bình Định Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch