Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Hội B - Bình Định vs Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam

Khu công nghiệp Nhơn Hội B - Bình Định vs Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên Hong Yeung Việt Nam UBND huyện Duy Xuyên
Địa điểm Khu Kinh tế Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 451,86 ha 111.45 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện, chế tạo, sản xuất và lắp ráp phụ tùng ô tô, bao bì, giầy dép, may mặc, nông lâm thủy sản, thực phẩm, hàng tiêu dùng, công nghiệp gia dụng, cơ khí, vật liệu xây dựng Sản xuất sợi chỉ; công nghiệp bao bì, thùng carton; công nghiệp cơ khí chế tạo; công nghiệp phụ trợ; các ngành nghề tiểu thủ công nghiệp; công nghiệp sạch và ít ô nhiễm môi trường
Tỷ lệ lấp đầy 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To route 1A: 15 km, Quy Nhon City : 6 km To Da Nang City: 75km
Hàng không To airport Phu Cat : 30 km To International airport Da Nang: 75km
Xe lửa To Dieu Tri station : 18 km To Tam Ky station: 10km
Cảng biển To Quy Nhon seaport: 6 km To seaport Tien Sa : 75 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 24000m3/day 5000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 14000m3/ngày đêm 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD 15 USD
Thời hạn thuê 2056 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Hội B - Bình Định Khu công nghiệp Tây An - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch