Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định vs Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam

Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định vs Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP KCN Sài Gòn – Nhơn Hội
Địa điểm Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 630 39.29
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế tạo, sản xuất phụ tùng ô-tô,công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp gia dung vệ tinh, may mặc xuất khẩu, điện – điện tử, chế biến nông lâm thủy sản, bao bì xuất khẩu, giày dép . May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Quy Nhơn: 6 km To Da Nang City: 70km
Hàng không Sân bay Phù Cát: 30 km To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km
Xe lửa Ga Diêu trì: 15 km To Tam Ky station: 8km
Cảng biển Cảng Quy Nhơn: 6 km To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 65&56&45m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 29&27&20m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 24000m3/ngày đêm 5000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 14000m3/ngày đêm 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD 30 USD/m2
Thời hạn thuê 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch