Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP KCN Sài Gòn – Nhơn Hội
|
|
Địa điểm
|
Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
630 |
120 |
Diện tích đất xưởng
|
|
77 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
5/3/09 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế tạo, sản xuất phụ tùng ô-tô,công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp gia dung vệ tinh, may mặc xuất khẩu, điện – điện tử, chế biến nông lâm thủy sản, bao bì xuất khẩu, giày dép .
|
Đa ngành, ưu tiên công nghiệp sạch
-Ngành công nghiệp nhẹ.
-Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống.
-Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm.
-Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo.
-Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.7
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Quy Nhơn: 6 km
|
Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM
To Thị xã Đồng Xoài: 04km, to HCM city: 105km |
Hàng không
|
Sân bay Phù Cát: 30 km
|
To Tan san Nhat Airport: 110km |
Xe lửa
|
Ga Diêu trì: 15 km
|
|
Cảng biển
|
Cảng Quy Nhơn: 6 km
|
To Saigon Sea Port: 120km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 65&56&45m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 29&27&20m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
Nhà máy nhiệt điện Trị An |
Nước sạch
|
Công suất
|
24000m3/ngày đêm |
TCKCN: 40m3/ha/days |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
14000m3/ngày đêm |
4.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20 USD |
50-60 USD |
Thời hạn thuê
|
2056 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định
|
Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước
|