Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Hòa - Bình Định vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Khu công nghiệp Nhơn Hòa - Bình Định vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng KCN Nhơn Hoà Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
Địa điểm Phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 282,02 ha 108ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 13%
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP Việt Thắng;Công ty cổ phần C.P Việt Nam; Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu; Công ty CP Việt Pháp ( Công ty TNHH MTV Con Cò Bình Định); Công ty CP Greenfeed Bình Định; Công ty TNHH Dehues; Công ty TNHH XNK nông sản Hoàng Anh; Tập đoàn tôn Hoa Sen; Công ty TNHH Japa Comfeed VN, Công ty TNHH CJ VINA Việt Nam , …. vàmộtsốctysảnxuấtchếbiếnhàngnônglâmsảnvàphânbón, nhựa giả mây……
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện, điện tử; chế biến nông lâm sản, thức ăn chăn nuôi; công nghiệp tổng hợp (cơ khí; cán kéo nhôm, thép; chế biến đá, gỗ) Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp
Tỷ lệ lấp đầy 0.6 80,76%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên tuyến Quốc lộ 19, cách trung tâm thành phố Quy Nhơn 24km Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km
Hàng không To Diêu Trì airport11km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km
Xe lửa To Phu Cat station 18km
Cảng biển To Quy Nhon seaport 24km Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes với 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 25MVA
Nước sạch Công suất 6000m3/day 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day 5600 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber , VNPT, Viettel
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2068 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly 12 tháng
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.12 USD
Bình thường 0.05 USD 0.067USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Hòa - Bình Định Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch