Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng KCN Nhơn Hoà
|
|
Địa điểm
|
Phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
282,02 ha |
39.29 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty CP Việt Thắng;Công ty cổ phần C.P Việt Nam; Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu; Công ty CP Việt Pháp ( Công ty TNHH MTV Con Cò Bình Định); Công ty CP Greenfeed Bình Định; Công ty TNHH Dehues; Công ty TNHH XNK nông sản Hoàng Anh; Tập đoàn tôn Hoa Sen; Công ty TNHH Japa Comfeed VN, Công ty TNHH CJ VINA Việt Nam , …. vàmộtsốctysảnxuấtchếbiếnhàngnônglâmsảnvàphânbón, nhựa giả mây……
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất thiết bị điện, điện tử; chế biến nông lâm sản, thức ăn chăn nuôi; công nghiệp tổng hợp (cơ khí; cán kéo nhôm, thép; chế biến đá, gỗ)
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.6
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Nằm trên tuyến Quốc lộ 19, cách trung tâm thành phố Quy Nhơn 24km
|
To Da Nang City: 70km |
Hàng không
|
To Diêu Trì airport11km
|
To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km |
Xe lửa
|
To Phu Cat station 18km
|
To Tam Ky station: 8km |
Cảng biển
|
To Quy Nhon seaport 24km
|
To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6000m3/day |
5000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/day |
5000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
25 USD |
30 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2068 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nhơn Hòa - Bình Định
|
Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
|