Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhơn Hòa - Bình Định vs Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định

Khu công nghiệp Nhơn Hòa - Bình Định vs Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng KCN Nhơn Hoà Công ty CP KCN Sài Gòn – Nhơn Hội
Địa điểm Phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Diện tích Tổng diện tích 282,02 ha 630
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP Việt Thắng;Công ty cổ phần C.P Việt Nam; Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu; Công ty CP Việt Pháp ( Công ty TNHH MTV Con Cò Bình Định); Công ty CP Greenfeed Bình Định; Công ty TNHH Dehues; Công ty TNHH XNK nông sản Hoàng Anh; Tập đoàn tôn Hoa Sen; Công ty TNHH Japa Comfeed VN, Công ty TNHH CJ VINA Việt Nam , …. vàmộtsốctysảnxuấtchếbiếnhàngnônglâmsảnvàphânbón, nhựa giả mây……
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện, điện tử; chế biến nông lâm sản, thức ăn chăn nuôi; công nghiệp tổng hợp (cơ khí; cán kéo nhôm, thép; chế biến đá, gỗ) Vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế tạo, sản xuất phụ tùng ô-tô,công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp gia dung vệ tinh, may mặc xuất khẩu, điện – điện tử, chế biến nông lâm thủy sản, bao bì xuất khẩu, giày dép .
Tỷ lệ lấp đầy 0.6 0.7
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm trên tuyến Quốc lộ 19, cách trung tâm thành phố Quy Nhơn 24km Trung tâm thành phố Quy Nhơn: 6 km
Hàng không To Diêu Trì airport11km Sân bay Phù Cát: 30 km
Xe lửa To Phu Cat station 18km Ga Diêu trì: 15 km
Cảng biển To Quy Nhon seaport 24km Cảng Quy Nhơn: 6 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes Width: 65&56&45m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17m, Number of lane: 2 lanes Width: 29&27&20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 6000m3/day 24000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day 14000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25 USD 20 USD
Thời hạn thuê 2068 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhơn Hòa - Bình Định Khu công nghiệp Nhơn Hội A - Bình Định
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch