Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Thái Bình
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Bạch Đằng TMC |
Địa điểm
|
Xã Phú Xuân, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
|
Thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
101,89ha |
142 ha |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10 - 15% |
|
Thời gian vận hành
|
2004
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH ACAVA, Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, C.ty Cổ phần tập đoàn Đại Cường, Công ty Cổ phần ôtô An thái CONEXCO, Công ty TNHH sản xuất xơ Polyester Thái Bình, Công ty TNHH TAV, Công ty TNHH cơ khí ôtô An Thái, Công ty TNHH vận tải sửa chữa và xây dựng công trình Thái Sơn
|
|
Ngành nghề chính
|
Ngành dệt may gồm: Kéo sợi, tẩy nhuộm, dệt vải, may mặc; Phục vụ ngành dệt may: Sửa chữa máy móc thiết bị cơ khí dệt may; Điện tử, công nghệ thông tin; cơ khí chế tạo thiết bị, phụ tùng cho các ngành công nghiệp nhẹ; sửa chữa, lắp ráp ô tô, xe máy.
|
Dệt, may, điện tử, công nghiệp hỗ trợ, dụng cụ thiết bị y tế, sản xuất bia, dụng cụ đo lường... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
65%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Hà Nội 100km
|
Cách thành phố Ninh Bình 8km, Hà Nội 100km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 120km
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 120km |
Xe lửa
|
Cách ga Nam Định 20 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 85km
|
Cách cảng Ninh Phúc 2km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
20,5m - 27m: 2 làn |
58.5m (4 lanes) |
Đường nhánh phụ
|
16m - 19m: 2 làn |
15m (2 lanes) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110 KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
Updating |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
Updating |
|
Công suất cao nhất
|
Updating |
20.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Updating |
|
Internet và viễn thông
|
Updating
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2054 |
2061 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
Updating |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Updating |
0.1 USD |
Bình thường
|
Updating |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
Updating |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Updating |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Updating |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại C (TCVN 5945 - 1995) |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại B (TCVN 5945-1995) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình
|
Khu Công nghiệp Phúc Sơn - Ninh Bình
|