Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Thái Bình
|
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn-Đà Nẵng |
Địa điểm
|
Xã Phú Xuân, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
|
Quận Liên Chiểu, Thành phố ĐàNẵng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
101,89ha |
289.35ha |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
Đang cập nhật |
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10 - 15% |
|
Thời gian vận hành
|
2004
|
Năm 2055 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH ACAVA, Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, C.ty Cổ phần tập đoàn Đại Cường, Công ty Cổ phần ôtô An thái CONEXCO, Công ty TNHH sản xuất xơ Polyester Thái Bình, Công ty TNHH TAV, Công ty TNHH cơ khí ôtô An Thái, Công ty TNHH vận tải sửa chữa và xây dựng công trình Thái Sơn
|
Crown Đà Nẵng (Singapore), Cao su Đà Nẵng, Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng, Công ty TNHH Endo Chuuzou (Nhật Bản)… |
Ngành nghề chính
|
Ngành dệt may gồm: Kéo sợi, tẩy nhuộm, dệt vải, may mặc; Phục vụ ngành dệt may: Sửa chữa máy móc thiết bị cơ khí dệt may; Điện tử, công nghệ thông tin; cơ khí chế tạo thiết bị, phụ tùng cho các ngành công nghiệp nhẹ; sửa chữa, lắp ráp ô tô, xe máy.
|
Luyện cán thép, xi măng, cao su, hóa chất, vật liệu xây dựng có quy mô trung bình và lớn, chế phẩm vật liệu xây dựng, lắp ráp cơ khí |
Tỷ lệ lấp đầy
|
65%
|
75% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Hà Nội 100km
|
Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 15 km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 120km
|
Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 14 km |
Xe lửa
|
Cách ga Nam Định 20 km
|
Cách ga Đà Nẵng 19 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 85km
|
Cách cảng biển Tiên Sa 25 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
20,5m - 27m: 2 làn |
15m (2 làn) |
Đường nhánh phụ
|
16m - 19m: 2 làn |
10,5m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110 KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
Updating |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
Updating |
5000 m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
Updating |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Updating |
2000m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
Updating
|
Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
90 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2054 |
2055 |
Loại/Hạng
|
Updating |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
Updating |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
Updating |
0,4 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Updating |
0.1 USD |
Bình thường
|
Updating |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
Updating |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Updating |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Nhà máy nước Hải Vân |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Updating |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại C (TCVN 5945 - 1995) |
C (QCVN40-2011) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại B (TCVN 5945-1995) |
B - QCVN 40:2011/BTNMT |
Phí khác
|
Updating
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình
|
Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng
|