So sánh:
Khu công nghiệp Ngũ Phúc - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu công nghiệp Ngũ Phúc - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | ||
Địa điểm | Xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 325 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 639.7 | 128.7 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2020 | 1997 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 105 | ||
Ngành nghề chính | Đóng tàu | Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | Cách quốc lộ 1: 1km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 128km; | Sân bay Tân Sơn Nhất: 3 km | |
Xe lửa | Ga Sài Gòn: 10 km | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 15km | Cảng Cát Lái : 20 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 18m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 3000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 80 USD |
Thời hạn thuê | 2070 | 2047 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Ngũ Phúc - Hải Phòng | Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh |