So sánh:
Khu công nghiệp Ngũ Phúc - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương
Khu công nghiệp Ngũ Phúc - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thủy Lai Vu | ||
Địa điểm | Xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | Xã Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 639.7 | 213 |
Diện tích đất xưởng | 90.77 | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2020 | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH May Tinh Lợi và Công ty TNHH Dệt Pacific Crystal (Trung Quốc) | ||
Ngành nghề chính | Đóng tàu | Cơ khí lắp ráp, đóng tàu, may mặc | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | To Hanoi City: 60km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 128km; | To Noi Bai International airport: 70km | |
Xe lửa | yes | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 15km | Hai Phong port:55km, Cảng Quảng Ninh 80km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 22KV |
Công suất nguồn | 30MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 15000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 60 USD |
Thời hạn thuê | 2070 | 2054 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Ngũ Phúc - Hải Phòng | Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương |