So sánh:
Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định vs Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định vs Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô thị Sài Gòn Tây Bắc (SCD) | ||
| Địa điểm | Huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | Quốc lộ 22, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 150 | 543 ha |
| Diện tích đất xưởng | 104 | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2020 | 2003 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Cơ khí chế tạo máy móc; điện tử, công nghệ thông tin; hóa dược, thảo dược, mỹ phẩm; chế biến tinh lương thực, thực phẩm và bảo quản sau chế biến; sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ cao cấp, trang trí nội thất cao cấp… | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 80% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Hanoi City: 100km | Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 25 km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 120km | Sân bay Tân Sơn Nhất: 15km | |
| Xe lửa | yes | Yes | |
| Cảng biển | Hai Phong port:110km | Cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Cát Lái : 35 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | 2 lanes | Width: 18m, Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 30MVA | 126 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 20.000m3/ngày đêm | 17000m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/ngày đêm | 8000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 90-100 USD |
| Thời hạn thuê | 2070 | 2053 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.05 | 5% | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 3 USD | 4 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | yes | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định | Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh | |

