So sánh:
Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH MTV Phát triển Đô thị Tràng Cát | Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ | |
Địa điểm | Phường Tràng Cát, quận Hải An, Hải Phòng | Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | |
Diện tích | Tổng diện tích | 800 | 200 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 450 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2020 | 2055 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 42% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | Cách Hà Nội 71km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 128km | Cách Sân bay Nội Bài 60km | |
Xe lửa | Cách Ga Việt Trì 19km | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 20km | Cách Cảng Hải Phòng 190km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | Đang cập nhật |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | Đang cập nhật | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 22kV và 35kV |
Công suất nguồn | 2 x 20 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | 4.900VNĐ/m2/năm |
Thời hạn thuê | 2070 | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | 0.05 | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | Không có | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | Đang cập nhật | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.007 VNĐ/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Công ty cấp nước Phú Thọ | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Phí khác | yes | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng | Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ |