So sánh:
Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH MTV Phát triển Đô thị Tràng Cát | Chưa có | |
Địa điểm | Phường Tràng Cát, quận Hải An, Hải Phòng | Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | |
Diện tích | Tổng diện tích | 800 | 350 ha |
Diện tích đất xưởng | 269.49ha | ||
Diện tích còn trống | 450 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2020 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 128km | Cách Sân bay Nội Bài 80km | |
Xe lửa | Cách Ga Việt Trì 30km | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 20km | Cách Cảng Hải Phòng 200km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes | 22.5m (2 làn) |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | 9m - 11m (2 làn) | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 22kV |
Công suất nguồn | 90,35 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 10.960m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.960 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | Chưa có |
Thời hạn thuê | 2070 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.05 | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/kWh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.007 VNĐ/kWh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Công ty cấp nước Phú Thọ | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng | Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ |