Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng vs Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ

Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng vs Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV Phát triển Đô thị Tràng Cát Công ty cổ phần tổng công ty Viglacera
Địa điểm Phường Tràng Cát, quận Hải An, Hải Phòng Xã Phú Hộ, Hà Lộc, Hà Thạch, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 800 450
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 450
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2020 2016
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Công nghệ cao, chủ yếu là công nghiệp điện tử, vật liệu xây dựng cao cấp, chế biến thực phẩm, đồ uống, các mặt hàng cơ khí, dược phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km To Hanoi City: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 128km To Noi Bai International airport: 80km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 20km Hai Phong port:170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Đồng bộ 4-6 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 13500m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6500m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2070 2066
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Tràng Cát - Hải Phòng Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch