Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội vs KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI

Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội vs KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội Dong Anh Co. & Sumitomo Corp. Joint Venture
Địa điểm Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 260,87 ha 302 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 06-Jan-1999 22/21997
Nhà đầu tư hiện tại 67 doanh nghiệp sản xuất và 20 văn phòng đại diện, có tổng số vốn đầu tư vào khoảng 660 triệu USD 31 nhà đầu tư, hầu hết là các nhà đầu tư của Nhật, ngoại trừ 1 nhà đầu tư của Malaysia và 1 của Singapore. Các nhà đầu tư này phần lớn là ngành điện tử, lắp ráp điện tử, sản xuất linh kiện ô tô và xe máy.
Ngành nghề chính Sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất kỹ thuật cao và chế tạo dụng cụ cơ khí dân dụng Công nghiệp sạch, lắp ráp linh kiện điện tử, lắp ráp xe máy, bao bì....
Tỷ lệ lấp đầy 80% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Central of Ha Noi: 6km; To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai
Hàng không Noi Bai Airport: 16km Noi Bai Airport: 10km
Xe lửa Phu dien railway Station: 3km Hanoi railway Station: 15km
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 121km To Hai Phong Seaport: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>0,9 K 1-1,25
Giao thông nội khu Đường chính 38m, 6 lands 40m, 6 lands
Đường nhánh phụ 24m, 2 lands 26m, 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn Lưới điện quốc gia
Nước sạch Công suất 10.000m3/day 8.000m3/day
Công suất cao nhất 8.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day 3.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120 -130USD 100-120 USD
Thời hạn thuê 2049 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 0,25ha 1ha
Xưởng 4USD 3-5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.8 USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Insurance Insurrance
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch