Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội vs Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội

Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội vs Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội
Địa điểm Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 260,87 ha 391 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10% 15%
Thời gian vận hành 06-Jan-1999 50-70 years
Nhà đầu tư hiện tại 67 doanh nghiệp sản xuất và 20 văn phòng đại diện, có tổng số vốn đầu tư vào khoảng 660 triệu USD Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT
Ngành nghề chính Sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất kỹ thuật cao và chế tạo dụng cụ cơ khí dân dụng Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới…
Tỷ lệ lấp đầy 80% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Central of Ha Noi: 6km; to Ha Noi city: 10km
Hàng không Noi Bai Airport: 16km To Noi Bait Airport:38km
Xe lửa Phu dien railway Station: 3km yes (8km)
Cảng biển To Hai Phong Seaport: 121km to Hai Phong Sea Port 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K>0,9 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 38m, 6 lands Number of lane: 4 lanes: 30 m
Đường nhánh phụ 24m, 2 lands Number of lane: 2 lanes: 13,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Lưới điện quốc gia 3x63MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/day 3.000m3/days
Công suất cao nhất 36.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day 42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 120 -130USD 80-100USD
Thời hạn thuê 2049 50-70 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 0,25ha 1ha
Xưởng 4USD 16
Phí quản lý Phí quản lý 0.8 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch