So sánh:
Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên | Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng | |
Địa điểm | Xã Hội Nghĩa, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên | Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 346 | 301 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2006 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Dệt; may mặc; giày da; thủ công mỹ nghệ; sản xuất hàng gia dụng; đồ chơi trẻ em; lắp ráp điện tử | ||
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 36 km, Binh Duong City 8 km | Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km | Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km | |
Xe lửa | To station Sai Gon 35 km | Ga Hạ Long: 6km | |
Cảng biển | To seaport Sai Gon 36 km | Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 2 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 100 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 20000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD | 70-90 USD/m2/năm |
Thời hạn thuê | 2066 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $3 | 3 USD/m2/tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.28 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương | Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh |