Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên
Địa điểm Xã Hội Nghĩa, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Diện tích Tổng diện tích 346 101,5 ha
Diện tích đất xưởng 63 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Dệt; may mặc; giày da; thủ công mỹ nghệ; sản xuất hàng gia dụng; đồ chơi trẻ em; lắp ráp điện tử Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 36 km, Binh Duong City 8 km To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km
Xe lửa To station Sai Gon 35 km
Cảng biển To seaport Sai Gon 36 km Quy Nhơn seaPort: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 2 lanes Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 65 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2066 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level C
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch