Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương vs Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu Công Nghiệp Nam Tân Uyên Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera
Địa điểm Xã Hội Nghĩa, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 346 182.4 ha
Diện tích đất xưởng 124 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 130000m2
Thời gian vận hành 50 years 2005
Nhà đầu tư hiện tại RIVER STAR CO.,LTD Texhong Ngan long Co.,ltd Hong Hai Textile Technology Co., Ltd Viglacera Infrastructure Development and Investment Company Trade Fair Industrial Co., Ltd.
Ngành nghề chính Dệt; may mặc; giày da; thủ công mỹ nghệ; sản xuất hàng gia dụng; đồ chơi trẻ em; lắp ráp điện tử Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; dệt may; lắp máy; cơ khí chính xác; chế biến nông, lâm sản; vật liệu xây dựng và sản xuất hàng tiêu dùng
Tỷ lệ lấp đầy 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 36 km, Binh Duong City 8 km Trung tâm thành phố Móng Cái: 7 km, thành phố Hạ Long: 150 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 36 km, Long Thanh airport 55 km Sân bay Nội Bài: 320km, sân bay Cát Bi: 240km
Xe lửa To station Sai Gon 35 km Ga Hạ Long: 170km
Cảng biển To seaport Sai Gon 36 km Cảng Cái Lân: 150km, cảng Hải Phòng: 240km, cảng biển Hải Hà: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 2 lanes 43.5 m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 21,25 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 32 MVA
Nước sạch Công suất 6.500m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 60USD
Thời hạn thuê 2066 40 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 0,5ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Mở rộng - Bình Dương Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch