Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An

Khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Bình Dương vs Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Khu công nghiệp Nam Tân Uyên Công ty TNHH Thương mại - Xây dựng A.C.M - VINACAPITAL GROUP
Địa điểm Xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 331.9 560
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Các ngành công nghiệp tạo nguyên liệu, cần nhiều đất và có mức độ ô nhiễm trung bình, công nghiệp nặng và kho bãi
Tỷ lệ lấp đầy 0.9
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 30 km; Binh Duong City 10 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 30km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 30 km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km
Xe lửa To station Sai Gon 30 km Cách ga Sài Gòn 30km
Cảng biển To seaport Tan Cang 32 km, To seaport Sai Gon 32 km, to seaport Thạnh Phước 8km Cách cảng Sài Gòn 28km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 2 lanes Width: 45m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63 MVA 40+63 MVA
Nước sạch Công suất 17000m3/ngày đêm 8000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8000m3/ngày đêm 6000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2055 2066
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Tân Uyên - Bình Dương Khu công nghiệp Đông Nam Á (Bắc Tân Tập) - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch