|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
CÔNG TY TNHH SAIGONTEL LONG AN
|
Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum |
|
Địa điểm
|
Xã Tân Tập, tỉnh Tây Ninh (Long An)
|
Xã Hòa Bình - thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum. |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
244 ha |
150 |
|
Diện tích đất xưởng
|
171 ha |
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
15% diện tích đất |
|
|
Thời gian vận hành
|
2071
|
03-May-2020 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Kho cảng dầu khí quốc tế Pacific Petro của công ty thương mại dầu khí Thái Bình Dương; Kho cảng Vina Benny; Công ty Xi Măng Luks Việt Nam; Công ty xi măng Phúc Sơn; Công ty Công nghiệp FU-i; Công ty Phú Xuân, Công ty Hùng Thanh Phát
|
0 |
|
Ngành nghề chính
|
Vật liệu xây dựng; điện tử, viễn thông; cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm; chế biến nông sản; chế biến thực phẩm, nước giải khát; chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy sản; sản xuất phân hữu cơ, phân vi sinh; hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; sản xuất giấy và văn phòng phẩm
|
Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
0.5 |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km
|
To Ho Chi Minh city: 564 km
To Kontum city: 2km |
|
Hàng không
|
Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 45km
|
To Pleiku: 40km |
|
Xe lửa
|
Cách ga Sài Gòn 39km
|
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng Sài Gòn 23km
|
Quy Nhon Sea Port: 154km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
40m (4 làn xe) |
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
18m đến 28m (2 làn xe) |
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22 KV |
Power line: 380V and 22KV |
|
Công suất nguồn
|
2x63MVA |
2x10MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
5.000 m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
7.500m³/ngày đêm |
500m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
Liên hệ |
25 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2071 |
50 years |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
|
Đặt cọc
|
|
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
|
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
|
|
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
|
Scale of factory
|
|
N/A |
|
Đặt cọc
|
|
3 months |
|
Diện tích tối thiểu
|
|
500m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
|
0.3 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
|
0.1 USD |
|
Bình thường
|
|
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
|
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
|
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
|
0.22 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
TCKCN |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Tây Ninh
|
Khu công nghiệp Sao Mai - Kon Tum
|