Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Tây Ninh vs Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng

Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Tây Ninh vs Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY TNHH SAIGONTEL LONG AN
Địa điểm Xã Tân Tập, tỉnh Tây Ninh (Long An) xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Diện tích Tổng diện tích 244 ha 174
Diện tích đất xưởng 171 ha 108,49
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15% diện tích đất
Thời gian vận hành 2071 03-May-2005
Nhà đầu tư hiện tại Kho cảng dầu khí quốc tế Pacific Petro của công ty thương mại dầu khí Thái Bình Dương; Kho cảng Vina Benny; Công ty Xi Măng Luks Việt Nam; Công ty xi măng Phúc Sơn; Công ty Công nghiệp FU-i; Công ty Phú Xuân, Công ty Hùng Thanh Phát 26 Investors: 08 FDIs: Korean, China, Japan
Ngành nghề chính Vật liệu xây dựng; điện tử, viễn thông; cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm; chế biến nông sản; chế biến thực phẩm, nước giải khát; chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy sản; sản xuất phân hữu cơ, phân vi sinh; hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; sản xuất giấy và văn phòng phẩm chế biến thực phẩm - nông sản, lâm sản, công nghiệp giấy, vật liệu xây dựng cao cấp, cơ khí luyện kim - khí hóa lỏng và sản xuất phân bón
Tỷ lệ lấp đầy 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM To Dalat city: 35km, to HCM city: 270km
Hàng không Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 45km To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km To Tan san Nhat Airport: 280km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 39km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 23km To Binhthuan Sea Port: 170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 40m (4 làn xe) Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 18m đến 28m (2 làn xe) Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22 KV Power line: 110KV and 0,2kV/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA 63MVA
Nước sạch Công suất Tiêu chuẩn KCN
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.500m³/ngày đêm 7.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Liên hệ 20-30 USD
Thời hạn thuê 2071 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 2
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Tây Ninh Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch