Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
|
Công Ty Phát Triển Hạ Tầng Khu Kinh Tế Tỉnh Gia Lai |
Địa điểm
|
thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Xã Trà Đa và xã Biển Hồ, thành phố Pleiku |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
199,55ha |
213 ha |
Diện tích đất xưởng
|
130,06 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh
|
Công Ty C.P Giấy Gia Lai, NM Cà Phê Hưng Nguyên, Nutifood Hoàng Anh |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc
|
Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km
|
To Pleiku city: 7km, road 19 |
Hàng không
|
To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km
|
To Pleiku Airport: 5km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
To Quy Nhơn Sea Port: 164km
|
To Quy Nhơn Sea Port: 166km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes |
Width: 7,5m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and 500/220KV |
Power line: 110KV and 500/220KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
125MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) |
2.678m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
2.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
2
|
2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4USD/m2 |
0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai
|
Khu công nghiệp Trà Đa - Gia Lai
|