Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
|
Công ty Vinaconex 25 |
Địa điểm
|
thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
xã Tam Đàn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
199,55ha |
230 |
Diện tích đất xưởng
|
130,06 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc
|
Công nghiệp chế biến nông-lâm-thủy sản; sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng; lắp ráp điện tử, may công nghiệp |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
50 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km
|
Near route 1A , To Tam Ky City 2km |
Hàng không
|
To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km
|
Cách sân bay Chu Lai 30km |
Xe lửa
|
|
Near railway North - South |
Cảng biển
|
To Quy Nhơn Sea Port: 164km
|
To seaport Ky Ha 30km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 27m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes |
Width: 19m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and 500/220KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) |
8000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
5000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
30 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2054 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
2
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4USD/m2 |
0.25 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai
|
Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam
|